Ứng dụng của deconex FID 2000
deconex FID 2000 là dung dịch tẩy rửa đậm đặc có tính kiềm cao, rất hiệu quả trong việc tự làm sạch và loại bỏ các chất bẩn cứng đầu trên các ống kéo sợi, bộ dẫn chỉ, khung đỡ, con lăn, ống xếp, buồng lọc dạng phiến, bộ lọc nến, bộ lọc khí và các bộ phận, linh kiện khác được sử dụng trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp.
Đặc tính của deconex FID 2000
Nhờ thành phần đặc biệt, deconex FID 2000 thể hiện khả năng làm sạch mạnh mẽ và làm ướt bề mặt chi tiết tuyệt vời. Điều này thậm chí cho phép làm sạch hiệu quả các chi tiết có hình dạng phức tạp và các đầu phun có lỗ rất nhỏ. Các chất hoạt động bề mặt và chất phân tán đặc biệt ngăn ngừa hiệu quả sự tái lắng đọng của các chất bẩn đã tách ra trên bề mặt đã được làm sạch của vật liệu nền.
deconex FID 2000 loại bỏ những tạp chất khó tẩy rửa nhất như cặn cacbon hóa và cặn nhựa hóa, cặn sắc tố, mỡ, dầu, chất bôi trơn và các cặn hữu cơ cũng như vô cơ khác có thể xuất hiện trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp. Việc sử dụng các chất ức chế ăn mòn chuyên dụng đảm bảo phạm vi sử dụng rộng rãi. deconex FID 2000 là công thức không chứa phosphate và do đó đặc biệt thân thiện với môi trường. Ngoài ra, sản phẩm không chứa NTA.
Thành phần của deconex FID 2000
- Chất kiềm
- Các tác nhân tạo phức
- Chất phân tán
- Hợp chất hoạt động bề mặt
- Chất hòa tan
- Chất ức chế ăn mòn
Khả năng tương thích vật liệu của deconex FID 2000
Phù hợp cho:
- Thép không gỉ
- Thép
- Thép công cụ
- Gốm sứ
- Thạch anh
- Thủy tinh
- Kính chì
- Nhựa
- Cao su
Không phù hợp với:
- Kim loại nhẹ
Liều lượng của deconex FID 2000
Trong thực tế, liều lượng sau đây đã mang lại kết quả tốt:
Ứng dụng | Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
Hệ thống làm sạch siêu âm | 2-5% | 60−80°C | 3-10 phút |
Liều lượng tối ưu chủ yếu phụ thuộc vào độ cứng của nước và mức độ bám dính của chất bẩn. Đối với các cặn bẩn đặc biệt khó xử lý, nên dùng nồng độ cao hơn và thời gian xử lý lâu hơn.
Dữ liệu hóa học/vật lý của deconex FID 2000
đặc tính | Giá trị |
Dung dịch pH 1% trong nước khử khoáng | khoảng 12,3 |
Tỷ trọng đậm đặc | khoảng 1,16g˜/mL |
Hình thức đậm đặc | Trong suốt, không màu đến vàng |
Khả dụng của deconex FID 2000
Vui lòng hỏi đại diện địa phương về kích thước hộp đựng hiện tại. Hộp đựng, nắp vặn và nhãn được làm bằng polyethylene có thể tái chế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.