Ứng dụng của deconex OP 190
deconex OP 190 là dung dịch cô đặc làm sạch dùng để làm sạch tự nhiên trong môi trường trung tính đối với các vết bẩn cứng đầu như sáp và nhựa tự nhiên như colophonium. deconex OP 190 phải được sử dụng trong giai đoạn đầu của quy trình làm sạch «sẵn sàng để kiểm tra» các thành phần quang học.
Đặc tính của deconex OP 190
deconex OP 190 có khả năng nhũ hóa tuyệt vời, dễ dàng loại bỏ cặn nhựa và sáp nhờ khả năng thấm ướt tốt. Quá trình đông tụ cặn sáp và nhựa ngăn ngừa các hạt đã loại bỏ bám lại trên bề mặt đã được làm sạch. Không chứa chất ăn mòn hoặc chất ăn mòn. deconex OP 190 bao gồm các chất nhẹ, thân thiện với vật liệu và đáp ứng các quy định về bảo vệ môi trường.
Thành phần của deconex OP 190
- Chất kiềm
- Chất phân tán
- Hợp chất hoạt động bề mặt
- Chất hòa tan
Liều dùng của deconex OP 190
Bạn nên tự thực hiện các thử nghiệm vệ sinh để tối ưu hóa liều lượng và thời gian tiếp xúc.
Trong thực tế, liều lượng sau đây đã mang lại kết quả tốt:
Liều dùng | Thời gian phơi nhiễm |
2-5% | 10-20 phút |
Để loại bỏ hoàn toàn các hạt, việc tăng nhiệt độ bồn ít nhất cho đến khi đạt đến điểm nóng chảy của sáp và nhựa là điều cần thiết.
Việc làm sạch bằng hệ thống siêu âm thường đẩy nhanh quá trình làm sạch, đặc biệt là quá trình đông tụ cặn sáp và nhựa. Việc thay mới bồn tắm thường xuyên là rất cần thiết, thường nên thực hiện ít nhất một lần mỗi ngày.
Thông tin về việc sử dụng của deconex OP 190
Trung hòa
Dung dịch tẩy rửa đã qua sử dụng phải được trung hòa trước khi xả vào cống rãnh hoặc hệ thống xử lý nước thải. Để đạt được độ pH khoảng 7-8, cần 65 ml axit clohydric 25% hoặc 30 ml axit sunfuric 60% cho mỗi kg deconex OP 190 (dạng đậm đặc).
Việc thải bỏ dung dịch tẩy rửa bao gồm cả chất bẩn đã loại bỏ phải được thực hiện theo quy định của địa phương về nước thải!
Khả năng tương thích vật liệu của deconex OP 190
Phù hợp cho:
- Thủy tinh
- Đá quý
- Kim loại quý
- Pha lê chì
- Thạch anh
- Gốm sứ
- Vật liệu tổng hợp
- Thép không gỉ
- Sắt
Không phù hợp với:
- Kính quang học có độ chính xác cao, cực kỳ nhạy cảm với kiềm
Dữ liệu hóa học/vật lý của deconex OP 190
Đặc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1-5% | khoảng 7,5 |
pH cô đặc | khoảng 7,8 |
Mật độ tập trung | khoảng 1,08g˜/mL |
Tính đậm đặc | Trong suốt, không màu |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.