Sử dụng của deconex MT 33
Sản phẩm được sử dụng làm chất hỗ trợ sấy khô và nước xả trong các hệ thống phun cho dụng cụ y tế. Liều lượng được thêm vào nước xả cuối cùng. Sản phẩm phù hợp để làm sạch dụng cụ ở bước làm sạch cuối cùng .
Đặc tính của deconex MT 33
deconex MT 33 là:
- Không chứa chất chống ăn mòn
- Không chứa hương liệu
- Không chứa thuốc nhuộm
- Không chứa phốt phát
- Không chứa clo
- Không chứa silicat
- Dễ phân hủy sinh học
Cần lưu ý rõ ràng rằng sản phẩm để lại một lớp cặn trên vật phẩm đã làm sạch. deconex MT 33 làm giảm sức căng bề mặt của nước xả và rút ngắn thời gian sấy khô lên đến 50%. Sản phẩm có pH trung tính và có đặc tính bôi trơn nhẹ.
Thành phần của deconex MT 33
- Chất hoạt động bề mặt
- Axit hữu cơ
- Chất bảo quản
Điều kiện áp dụng của deconex MT 33
Các điều kiện ứng dụng sau đây đã được chứng minh là hiệu quả trong thực tế:
Loại làm sạch | Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
Ứng dụng trong làm sạch cuối cùng/xả cuối cùng | 0.1-1% | 80−93°C | 3-10 phút |
Các thông số quy trình (thời gian, nồng độ, nhiệt độ) phải được điều chỉnh theo các bộ phận/vật liệu cần làm sạch.
Hướng dẫn sử dụng
Để sử dụng tối ưu, nên tuân thủ các khuyến nghị sau:
- Ngăn chặn hiện tượng bóng rửa (kiểm tra tải).
Chỉ dùng cho mục đích chuyên nghiệp. Để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt nhất của ngành thiết bị y tế, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng sản phẩm trong nước khử khoáng.
Khả năng tương thích vật liệu của deconex MT 33
Phù hợp với:
- Thép không gỉ
- Hợp kim titan
- Titan nguyên chất
- Co-Cr-Mo
- UHMW-PE
- PEEK
- Vật liệu composite sợi
- Gốm sinh học
- Nhôm
- Thủy tinh
Dữ liệu hóa lý của deconex MT 33
Thuộc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1% trong nước khử khoáng | khoảng 7.9 |
Tỷ trọng đậm đặc | 1.01g˜/mL |
Hình thức đậm đặc | Chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.