Công dụng của deconex MT 16
Sản phẩm phù hợp để vệ sinh dụng cụ và cấy ghép trong các bước vệ sinh sau: Làm sạch trung gian. Trong bước vệ sinh trung gian, sản phẩm loại bỏ các cặn bẩn cứng đầu như: Bột đánh bóng, Nước muối xử lý, Nhũ tương dầu.
Đặc tính của deconex MT 16
deconex MT 16 ở đó:
- Không chứa chất chống ăn mòn
- Không có hương liệu
- Không chứa thuốc nhuộm
- Không chứa phosphate
- Không chứa clo
- Dễ phân hủy sinh học
Sản phẩm này ít tạo bọt ở nhiệt độ 53°C và không tạo bọt ở nhiệt độ khoảng 55°C. Để tránh tạo bọt, chỉ nên thêm sản phẩm vào nước có nhiệt độ cao hơn mức này.
Thành phần của deconex MT 16
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất tạo phức
- Kiềm
Điều kiện ứng dụng của deconex MT 16
Các điều kiện ứng dụng sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong thực tế:
Hệ thống làm sạch | Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
Sử dụng để làm sạch tạm thời trong hệ thống phun | 0,5-2% | 55−75°C | 3-10 phút |
Sử dụng để làm sạch tạm thời trong hệ thống siêu âm | 1-5% | 50−75°C | 5-15 phút |
Các thông số quy trình (thời gian, nồng độ, nhiệt độ) phải được điều chỉnh phù hợp với các bộ phận/vật liệu cần làm sạch.
Hướng dẫn sử dụng
Để sử dụng tối ưu trong hệ thống phun, khuyến nghị như sau:
- Ngăn ngừa đọng vệt rửa. (Kiểm tra tải)
- Sử dụng deconex MT 32 sau đó để có hiệu quả rửa tối ưu.
- Sử dụng nước khử khoáng để rửa sạch lần cuối.
Để sử dụng tối ưu trong hệ thống siêu âm, khuyến nghị như sau:
- Ngăn ngừa sự hình thành bọt khí trong không gian rỗng và hiện tượng che khuất sóng siêu âm. (Kiểm tra tải)
- Sử dụng deconex MT 32 sau đó để có hiệu quả rửa tối ưu.
- Sử dụng nước khử khoáng để rửa sạch lần cuối.
Điều chỉnh mức công suất siêu âm theo điều kiện quy trình và chi tiết hệ thống. Công suất tối thiểu phải là 10 watt/lít. Luôn nhúng toàn bộ vật liệu nền vào bể rửa. Chỉ sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp. Để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt nhất của ngành thiết bị y tế, chúng tôi khuyến nghị sử dụng sản phẩm trong nước khử khoáng.
Khả năng tương thích vật liệu của deconex MT 16
Phù hợp cho:
- Thép không gỉ
- Titan nguyên chất
- Co-Cr-Mo
- UHMW-O
- PEEK
- Vật liệu composite sợi
- Gốm sinh học
Không phù hợp với:
- Nhôm
- Vật liệu nhạy cảm với hóa chất kiềm
Dữ liệu hóa học-vật lý của deconex MT 16
đặc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1% trong nước khử khoáng | khoảng 12,7 |
Tỷ trọng đậm đặc | 1,29g˜/mL |
Hình thức đậm đặc | Trong suốt, màu vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.