Công dụng của deconex MT 14
Sản phẩm phù hợp để vệ sinh dụng cụ và cấy ghép theo các bước vệ sinh sau:
- Làm sạch tinh
- Làm sạch cuối cùng
deconex MT 14 trong quá trình vệ sinh cuối cùng và kỹ lưỡng sẽ loại bỏ các cặn bẩn nhẹ như: Cặn kem đánh bóng, Vết dầu, Dấu vân tay, Bụi, Muối.
Đặc tính của deconex MT 14
deconex MT 14 ở đó:
- Không chứa chất chống ăn mòn
- Không có hương liệu
- Không chứa thuốc nhuộm
- Không chứa phosphate
- Không chứa chất hoạt động bề mặt
- Không chứa clo
- Dễ phân hủy sinh học
Các chất gây ô nhiễm đã loại bỏ sẽ được giữ lại trong dung dịch.
Thành phần của deconex MT 14
- Các chất phức tạp
- Kiềm
Điều kiện ứng dụng của deconex MT 14
Các điều kiện ứng dụng sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong thực tế:
Loại làm sạch | Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
Sử dụng trong quá trình làm sạch tinh và cuối cùng trong hệ thống siêu âm | 0,5-2% | 50−75°C | 3-10 phút |
Các thông số quy trình (thời gian, nồng độ, nhiệt độ) phải được điều chỉnh phù hợp với các bộ phận/vật liệu cần làm sạch.
Hướng dẫn sử dụng
Để sử dụng tối ưu, khuyến nghị như sau:
- Ngăn ngừa bóng rửa (Kiểm tra tải)
- Sử dụng deconex MT 31 sau đó để có hiệu suất rửa tối ưu
- Sử dụng nước khử khoáng để rửa sạch lần cuối
Không thích hợp cho nhôm và các vật liệu nhạy cảm với hóa chất kiềm. Chỉ sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp. Để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt nhất của ngành thiết bị y tế, chúng tôi khuyến nghị sử dụng sản phẩm trong nước khử khoáng.
Khả năng tương thích vật liệu của deconex MT 14
Phù hợp cho:
- Thép không gỉ
- Hợp kim titan
- Titan nguyên chất
- Co-Cr-Mo
- UHMW-O
- NHÌN
- Vật liệu composite sợi
- Gốm sinh học
Không phù hợp với:
- Nhôm
- Vật liệu nhạy cảm với hóa chất kiềm
Dữ liệu hóa học-vật lý của deconex MT 14
đặc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1% trong nước khử khoáng | khoảng 12,2 |
Tỷ trọng đậm đặc | 1,23g˜/mL |
Hình thức đậm đặc | Trong suốt, không màu đến vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.