Ứng dụng của deconex OP 146
deconex OP 146 là dung dịch cô đặc làm sạch dạng lỏng, có tính kiềm cao và cực kỳ hiệu quả, dùng để loại bỏ cặn bẩn của hợp chất đánh bóng trên tròng kính khoáng và tròng kính hữu cơ.
deconex OP 146 cũng có thể được sử dụng để loại bỏ cặn khô của hợp chất đánh bóng thường rất khó loại bỏ.
Đặc tính của deconex OP 146
deconex OP 146 có thể được sử dụng cho cả tròng kính khoáng và hữu cơ. deconex OP 146 có khả năng nhũ hóa và phân tán tốt, loại bỏ nhanh chóng nhôm oxit, xeri oxit, nhựa và cặn lưu trữ. Các chất làm ướt cho phép rửa sạch hoàn hảo và bám dính tuyệt vời lên lớp phủ bề mặt. Bể rửa deconex OP 146 có tuổi thọ cao, do đó tiết kiệm chi phí sử dụng.
Để làm sạch trước khi phủ, quá trình này có thể được cải thiện bằng cách làm sạch cuối cùng có tính axit nhẹ bằng deconex OP 171.
Thành phần của deconex OP 146
- Chất kiềm
- Các tác nhân tạo phức
- Chất hòa tan
- Chất làm ướt
- Hợp chất hoạt động bề mặt
Liều lượng của deconex OP 146
Liều lượng sử dụng tốt nhất chủ yếu phụ thuộc vào độ cứng của nước và mức độ bám dính của chất bẩn. Trên thực tế, liều lượng sau đây đã cho kết quả khả quan:
Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
2-5% | 50−70°C | 1-5 phút |
Thông tin về việc sử dụng của deconex OP 146
Trung hòa
Dung dịch tẩy rửa đã qua sử dụng phải được trung hòa trước khi xả vào cống rãnh hoặc hệ thống xử lý nước thải. Để đạt được độ pH khoảng 7-8, cần 940 ml axit clohydric 25% hoặc 576 ml axit sunfuric 60% cho mỗi kg deconex OP 146 (dạng đậm đặc).
Việc thải bỏ dung dịch tẩy rửa bao gồm cả chất bẩn đã loại bỏ phải được thực hiện theo quy định của địa phương về nước thải!
Khả năng tương thích vật liệu của deconex OP 146
Phù hợp cho:
- Tròng kính hữu cơ và khoáng chất tương thích với kiềm
Không phù hợp với:
- Kính quang học có độ chính xác cao, nhạy cảm với kiềm
Đối với các vật liệu không được đề cập, vui lòng tự thực hiện các thử nghiệm tương thích cụ thể hoặc tham khảo ý kiến của Borer Chemie AG.
Dữ liệu hóa học/vật lý của deconex OP 146
đặc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1% | khoảng 12,6 |
Mật độ tập trung | 1,33g˜/mL |
Tính đậm đặc | Trong suốt, hơi vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.