Công dụng của deconex MT 23
deconex MT 23 lý tưởng để vệ sinh dụng cụ và vật liệu cấy ghép cần được làm sạch kỹ lưỡng trong quá trình sản xuất. Sản phẩm mang lại hiệu suất làm sạch vượt trội và hỗ trợ các bước vệ sinh sau:
- Làm sạch trung gian: loại bỏ các cặn bẩn cứng đầu như kem đánh bóng và dầu gia công.
- Làm sạch tinh tế: loại bỏ các cặn bẩn nhẹ như cặn kem đánh bóng, vết dầu, dấu vân tay, bụi và muối.
- Làm sạch cuối cùng: loại bỏ các cặn bẩn nhẹ như cặn kem đánh bóng, vết dầu, dấu vân tay, bụi và muối.
Đặc tính của deconex MT 23
- Không chứa chất chống ăn mòn, hương liệu và thuốc nhuộm
- Không chứa phosphat, không chứa clo và không chứa silicat
- Dễ dàng phân hủy sinh học
- Khả năng chứa bụi bẩn cao và độ ổn định pH
Thành phần của deconex MT 23
- Chất hoạt động bề mặt
- Các tác nhân tạo phức
- Chất kiềm
Điều kiện ứng dụng của deconex MT 23
Các điều kiện ứng dụng sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong thực tế:
Loại làm sạch | Liều lượng | Nhiệt độ | Thời gian tiếp xúc |
Sử dụng trong quá trình làm sạch trung gian, tinh và cuối cùng trong hệ thống siêu âm | 1-5% | 50−75°C | 5-15 phút |
Các thông số của quy trình (thời gian, nồng độ, nhiệt độ) phải được điều chỉnh theo chất nền cần làm sạch.
Hướng dẫn sử dụng
Để đạt được hiệu quả vệ sinh tối ưu, điều quan trọng là phải quan sát và thực hiện theo các điểm dưới đây:
- Tránh hình thành bọt khí trong khoang và che khuất sóng siêu âm.
- Sau khi vệ sinh, nên sử dụng deconex MT 32 vì sản phẩm này có khả năng xả sạch tối đa. Nên sử dụng nước khử khoáng cho lần xả cuối cùng.
- Luôn nhúng toàn bộ chất nền vào bể làm sạch để có thể làm sạch đều.
- Xin lưu ý rằng ứng dụng này chỉ dành cho mục đích sử dụng chuyên nghiệp.
Khả năng tương thích vật liệu của deconex MT 23
Phù hợp cho:
- Thép không gỉ
- Hợp kim titan
- Titan nguyên chất
- Hợp kim Co-Cr-Mo
- UHMW-O
Không phù hợp với:
- Nhôm
- Kẽm
- Thiếc
- Vật liệu nhạy cảm với kiềm
Dữ liệu hóa học-vật lý của deconex MT 23
đặc tính | Giá trị |
Giá trị pH 1% trong nước khử khoáng | khoảng 12,0 |
Tỷ trọng đậm đặc | 1,10g˜/mL |
Hình thức đậm đặc | Trong suốt, không màu đến vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.